Max 3D thứ 2 - Trực tiếp kết quả xổ số Max 3D Vietlott
G.1 | 702 591 |
G.2 | 679 636 743 853 |
G.3 | 551 211 786 668 012 977 |
KK | 398 797 937 877 459 441 004 709 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 540 135 |
G.2 | 610 460 190 641 |
G.3 | 843 611 898 918 450 043 |
KK | 275 276 394 763 013 743 035 222 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 175 075 |
G.2 | 881 705 008 290 |
G.3 | 578 317 023 210 508 432 |
KK | 200 389 193 874 681 166 363 925 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 408 930 |
G.2 | 219 437 923 585 |
G.3 | 484 263 917 883 337 769 |
KK | 645 665 186 932 086 457 051 630 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 677 449 |
G.2 | 508 573 160 502 |
G.3 | 693 979 340 122 102 273 |
KK | 425 636 856 386 484 520 618 414 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 255 162 |
G.2 | 284 177 594 050 |
G.3 | 437 967 611 574 415 819 |
KK | 509 372 662 805 669 086 376 281 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 422 702 |
G.2 | 921 063 250 068 |
G.3 | 177 201 203 715 701 851 |
KK | 389 285 312 028 471 950 525 813 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 805 163 |
G.2 | 768 786 770 143 |
G.3 | 568 234 827 854 857 354 |
KK | 847 532 424 561 799 559 214 021 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 095 166 |
G.2 | 269 559 878 538 |
G.3 | 482 021 627 652 507 829 |
KK | 223 192 641 594 317 441 309 398 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 052 682 |
G.2 | 610 959 737 453 |
G.3 | 936 822 432 570 396 893 |
KK | 254 377 942 679 935 711 658 548 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 126 109 |
G.2 | 618 551 173 392 |
G.3 | 359 728 216 026 096 149 |
KK | 817 679 118 786 156 301 546 088 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 892 989 |
G.2 | 212 240 511 777 |
G.3 | 880 717 172 149 716 984 |
KK | 255 644 904 450 056 158 624 406 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 517 800 |
G.2 | 294 134 107 286 |
G.3 | 084 324 402 857 444 250 |
KK | 153 300 814 005 371 740 946 629 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
- Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |