Max 3D thứ 6 - Trực tiếp kết quả xổ số Max 3D Vietlott
G.1 | 068 458 |
G.2 | 003 210 387 195 |
G.3 | 302 671 770 141 259 542 |
KK | 012 906 832 984 252 425 214 786 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 523 582 |
G.2 | 513 315 508 586 |
G.3 | 381 836 349 281 837 968 |
KK | 511 582 885 131 727 223 936 295 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 652 320 |
G.2 | 439 467 076 394 |
G.3 | 189 248 712 107 150 812 |
KK | 181 170 865 283 754 043 687 627 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 486 130 |
G.2 | 910 094 039 617 |
G.3 | 091 828 537 617 892 952 |
KK | 344 336 072 012 813 024 983 786 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 527 409 |
G.2 | 737 335 991 598 |
G.3 | 931 000 506 883 069 767 |
KK | 514 336 970 318 238 068 871 882 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 617 030 |
G.2 | 497 287 844 095 |
G.3 | 450 229 901 168 862 019 |
KK | 073 036 117 780 718 363 412 095 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 817 472 |
G.2 | 014 873 991 724 |
G.3 | 262 434 348 223 157 851 |
KK | 543 739 560 468 165 878 453 153 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 252 285 |
G.2 | 572 033 668 559 |
G.3 | 295 584 084 841 525 647 |
KK | 332 451 473 115 813 705 191 005 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 226 491 |
G.2 | 163 713 127 516 |
G.3 | 811 446 966 719 205 201 |
KK | 924 139 386 347 637 421 526 900 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 273 198 |
G.2 | 713 900 373 491 |
G.3 | 841 794 715 945 962 299 |
KK | 812 147 857 366 117 733 163 651 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 747 385 |
G.2 | 716 586 212 932 |
G.3 | 842 396 886 376 681 215 |
KK | 732 892 964 742 601 329 532 326 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 677 624 |
G.2 | 651 595 933 790 |
G.3 | 366 494 611 530 027 854 |
KK | 257 530 624 210 269 695 701 287 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 841 631 |
G.2 | 740 450 940 993 |
G.3 | 557 838 241 340 441 765 |
KK | 806 296 249 835 056 589 397 912 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
- Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |