XSMN chủ nhật - SXMN chủ nhật - Kết quả xổ số miền Nam hôm nay chủ nhật
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 67 | 58 |
G.7 | 495 | 446 | 532 |
G.6 | 0855 2809 5987 | 8144 4673 6508 | 6865 3167 2836 |
G.5 | 9038 | 3923 | 7799 |
G.4 | 65534 14274 84507 43272 99737 12286 20203 | 10589 92844 68581 82463 38060 32438 51524 | 26327 59166 83013 79946 88844 11055 57337 |
G.3 | 80205 04696 | 62815 40661 | 92761 59559 |
G.2 | 07062 | 36982 | 69760 |
G.1 | 80128 | 96521 | 07986 |
G.ĐB | 636679 | 153955 | 113000 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 94 | 28 | 52 |
G.7 | 068 | 615 | 933 |
G.6 | 6402 1614 1166 | 1978 3979 7694 | 4636 4159 2701 |
G.5 | 5566 | 6656 | 1183 |
G.4 | 43797 81436 62827 38999 49357 41913 07244 | 54546 62258 80691 34826 11439 11673 53871 | 03626 24376 63167 75992 73380 03720 45924 |
G.3 | 22206 34034 | 28682 32345 | 07397 69095 |
G.2 | 70061 | 09950 | 64872 |
G.1 | 95362 | 06308 | 78711 |
G.ĐB | 361235 | 270324 | 883009 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 14/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 13, 14 |
2 | 27 |
3 | 34, 35, 36 |
4 | 44 |
5 | 57 |
6 | 61, 62, 66, 66, 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 94, 97, 99 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 14/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 15 |
2 | 24, 26, 28 |
3 | 39 |
4 | 45, 46 |
5 | 50, 56, 58 |
6 | - |
7 | 71, 73, 78, 79 |
8 | 82 |
9 | 91, 94 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 14/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 11 |
2 | 20, 24, 26 |
3 | 33, 36 |
4 | - |
5 | 52, 59 |
6 | 67 |
7 | 72, 76 |
8 | 80, 83 |
9 | 92, 95, 97 |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 13 | 68 |
G.7 | 910 | 178 | 420 |
G.6 | 4899 4685 3084 | 6128 5773 4905 | 7734 3738 0013 |
G.5 | 5619 | 4396 | 2734 |
G.4 | 63536 71867 09017 00163 65738 75656 86360 | 98249 41449 30195 63093 44220 23848 86605 | 44354 95297 43037 56290 87224 70249 19091 |
G.3 | 11551 79294 | 62351 60237 | 29599 70466 |
G.2 | 99430 | 54224 | 27077 |
G.1 | 03579 | 65146 | 92341 |
G.ĐB | 938000 | 547672 | 479392 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 07/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 17, 19 |
2 | - |
3 | 30, 36, 38 |
4 | - |
5 | 51, 56 |
6 | 60, 63, 67 |
7 | 76, 79 |
8 | 84, 85 |
9 | 94, 99 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 07/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 13 |
2 | 20, 24, 28 |
3 | 37 |
4 | 46, 48, 49, 49 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 72, 73, 78 |
8 | - |
9 | 93, 95, 96 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 07/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 20, 24 |
3 | 34, 34, 37, 38 |
4 | 41, 49 |
5 | 54 |
6 | 66, 68 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 90, 91, 92, 97, 99 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 52 | 44 |
G.7 | 583 | 673 | 666 |
G.6 | 2906 7368 9444 | 3376 3548 0941 | 7165 6171 8713 |
G.5 | 5622 | 8808 | 9933 |
G.4 | 33498 08639 74796 68799 14301 64590 86563 | 41632 19674 74484 87255 70267 29529 15787 | 23018 82076 42992 35523 14288 37736 01554 |
G.3 | 44228 01463 | 79286 21062 | 85081 79227 |
G.2 | 89132 | 03280 | 83074 |
G.1 | 53081 | 36350 | 02152 |
G.ĐB | 926044 | 131194 | 469423 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 31/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | - |
2 | 22, 28 |
3 | 32, 39 |
4 | 44, 44 |
5 | - |
6 | 63, 63, 68 |
7 | 70 |
8 | 81, 83 |
9 | 90, 96, 98, 99 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 31/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 41, 48 |
5 | 50, 52, 55 |
6 | 62, 67 |
7 | 73, 74, 76 |
8 | 80, 84, 86, 87 |
9 | 94 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 31/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 18 |
2 | 23, 23, 27 |
3 | 33, 36 |
4 | 44 |
5 | 52, 54 |
6 | 65, 66 |
7 | 71, 74, 76 |
8 | 81, 88 |
9 | 92 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 58 | 46 |
G.7 | 760 | 633 | 432 |
G.6 | 2439 5320 6076 | 5761 4213 8699 | 0642 0162 1016 |
G.5 | 3074 | 8126 | 5617 |
G.4 | 34268 33233 56563 29251 25811 53675 97303 | 43387 44456 43373 33939 32567 65010 75665 | 00095 70062 12318 03419 91197 55624 80449 |
G.3 | 93227 12016 | 15751 02213 | 37506 42283 |
G.2 | 94036 | 73791 | 72276 |
G.1 | 30339 | 23220 | 01733 |
G.ĐB | 919015 | 790813 | 576831 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 24/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 15, 16 |
2 | 20, 27 |
3 | 33, 36, 39, 39 |
4 | 48 |
5 | 51 |
6 | 60, 63, 68 |
7 | 74, 75, 76 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 24/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 13, 13, 13 |
2 | 20, 26 |
3 | 33, 39 |
4 | - |
5 | 51, 56, 58 |
6 | 61, 65, 67 |
7 | 73 |
8 | 87 |
9 | 91, 99 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 24/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 17, 18, 19 |
2 | 24 |
3 | 31, 32, 33 |
4 | 42, 46, 49 |
5 | - |
6 | 62, 62 |
7 | 76 |
8 | 83 |
9 | 95, 97 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 26 | 79 |
G.7 | 322 | 080 | 932 |
G.6 | 9969 3911 4114 | 5810 6451 8553 | 8833 8476 7197 |
G.5 | 7280 | 3387 | 0987 |
G.4 | 76932 44016 31386 84419 12864 04408 41985 | 42439 77273 45530 41808 61692 27732 09767 | 27563 10811 63974 25821 82905 78904 71558 |
G.3 | 81013 25109 | 31117 99654 | 33347 71549 |
G.2 | 17074 | 14929 | 28520 |
G.1 | 78646 | 14207 | 50019 |
G.ĐB | 468007 | 763087 | 149641 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 17/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08, 09 |
1 | 11, 13, 14, 16, 16, 19 |
2 | 22 |
3 | 32 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 64, 69 |
7 | 74 |
8 | 80, 85, 86 |
9 | - |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 17/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 10, 17 |
2 | 26, 29 |
3 | 30, 32, 39 |
4 | - |
5 | 51, 53, 54 |
6 | 67 |
7 | 73 |
8 | 80, 87, 87 |
9 | 92 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 17/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 11, 19 |
2 | 20, 21 |
3 | 32, 33 |
4 | 41, 47, 49 |
5 | 58 |
6 | 63 |
7 | 74, 76, 79 |
8 | 87 |
9 | 97 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 44 | 38 |
G.7 | 388 | 741 | 358 |
G.6 | 5208 6336 1291 | 3914 6841 3648 | 6766 1443 7990 |
G.5 | 5383 | 0930 | 2023 |
G.4 | 39454 55668 47992 89336 02624 32929 93414 | 45814 69385 52121 31220 96543 78640 99267 | 16953 20553 16134 67899 93172 81250 67869 |
G.3 | 08753 94426 | 21223 91180 | 22989 78591 |
G.2 | 58161 | 36616 | 65255 |
G.1 | 82472 | 06105 | 17682 |
G.ĐB | 263301 | 661092 | 037613 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 10/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 14 |
2 | 24, 26, 29 |
3 | 36, 36 |
4 | - |
5 | 53, 54 |
6 | 61, 68 |
7 | 72 |
8 | 83, 88 |
9 | 91, 92, 97 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 10/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14, 14, 16 |
2 | 20, 21, 23 |
3 | 30 |
4 | 40, 41, 41, 43, 44, 48 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 80, 85 |
9 | 92 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 10/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 23 |
3 | 34, 38 |
4 | 43 |
5 | 50, 53, 53, 55, 58 |
6 | 66, 69 |
7 | 72 |
8 | 82, 89 |
9 | 90, 91, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |