XSMN thứ 5 - SXMN thứ 5 - Kết quả xổ số miền Nam hôm nay thứ 5
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 33 | 18 |
G.7 | 454 | 318 | 017 |
G.6 | 6253 1649 6872 | 8629 8830 9872 | 5917 9035 0403 |
G.5 | 4000 | 8421 | 0457 |
G.4 | 76339 15658 74486 69199 35718 18667 46700 | 37688 22523 66567 83249 43085 41385 56607 | 11783 00059 21468 01723 47100 80760 21684 |
G.3 | 17129 90499 | 44461 16365 | 26860 00817 |
G.2 | 03828 | 39750 | 08834 |
G.1 | 39002 | 87722 | 51582 |
G.ĐB | 962910 | 215008 | 227843 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 86 | 45 |
G.7 | 844 | 953 | 251 |
G.6 | 3640 4112 7222 | 7740 8113 8582 | 6570 4160 6155 |
G.5 | 6130 | 2306 | 3513 |
G.4 | 80697 81402 94528 96898 10778 14585 22490 | 04662 03583 49161 22604 31531 62023 04112 | 73570 47098 37294 67190 97532 44748 39109 |
G.3 | 94376 86223 | 11560 44163 | 75235 17265 |
G.2 | 84015 | 60268 | 33806 |
G.1 | 97351 | 63576 | 65620 |
G.ĐB | 309841 | 889627 | 622893 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 25/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 15 |
2 | 22, 23, 28 |
3 | 30 |
4 | 40, 40, 41, 44 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 76, 78 |
8 | 85 |
9 | 90, 97, 98 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 25/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 12, 13 |
2 | 23, 27 |
3 | 31 |
4 | 40 |
5 | 53 |
6 | 60, 61, 62, 63, 68 |
7 | 76 |
8 | 82, 83, 86 |
9 | - |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 25/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 13 |
2 | 20 |
3 | 32, 35 |
4 | 45, 48 |
5 | 51, 55 |
6 | 60, 65 |
7 | 70, 70 |
8 | - |
9 | 90, 93, 94, 98 |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 99 | 63 |
G.7 | 925 | 170 | 800 |
G.6 | 1988 9438 7181 | 2531 2947 0866 | 7809 1574 9641 |
G.5 | 6100 | 0245 | 4939 |
G.4 | 42470 37895 34215 41297 10198 20784 65490 | 91793 05036 09708 06854 08299 55286 00908 | 86460 03118 77225 76036 58833 54127 80371 |
G.3 | 97251 51384 | 50752 06206 | 52963 73526 |
G.2 | 19859 | 49511 | 29546 |
G.1 | 76589 | 96072 | 74709 |
G.ĐB | 232111 | 660825 | 631152 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 18/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 15 |
2 | 25 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 51, 59 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 81, 84, 84, 88, 88, 89 |
9 | 90, 95, 97, 98 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 18/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08, 08 |
1 | 11 |
2 | 25 |
3 | 31, 36 |
4 | 45, 47 |
5 | 52, 54 |
6 | 66 |
7 | 70, 72 |
8 | 86 |
9 | 93, 99, 99 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 18/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09, 09 |
1 | 18 |
2 | 25, 26, 27 |
3 | 33, 36, 39 |
4 | 41, 46 |
5 | 52 |
6 | 60, 63, 63 |
7 | 71, 74 |
8 | - |
9 | - |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 11 | 36 |
G.7 | 020 | 945 | 362 |
G.6 | 3824 2410 4388 | 2226 9194 4571 | 9595 8081 0291 |
G.5 | 9101 | 1467 | 9885 |
G.4 | 81980 41250 92172 85738 33943 55224 50875 | 37169 32444 32374 28725 45571 61233 85552 | 23357 05673 32821 39742 72676 61561 61358 |
G.3 | 99640 08651 | 87511 29229 | 66482 57151 |
G.2 | 82914 | 05850 | 35796 |
G.1 | 99129 | 89609 | 61396 |
G.ĐB | 724134 | 054202 | 821132 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 11/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 14 |
2 | 20, 24, 24, 29 |
3 | 34, 38, 38 |
4 | 40, 43 |
5 | 50, 51 |
6 | - |
7 | 72, 75 |
8 | 80, 88 |
9 | - |
Lô tô An Giang Thứ 5, 11/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 11, 11 |
2 | 25, 26, 29 |
3 | 33 |
4 | 44, 45 |
5 | 50, 52 |
6 | 67, 69 |
7 | 71, 71, 74 |
8 | - |
9 | 94 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 11/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 32, 36 |
4 | 42 |
5 | 51, 57, 58 |
6 | 61, 62 |
7 | 73, 76 |
8 | 81, 82, 85 |
9 | 91, 95, 96, 96 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 07 | 98 |
G.7 | 045 | 648 | 250 |
G.6 | 9489 3634 7029 | 7666 0679 5091 | 8319 2029 0509 |
G.5 | 5857 | 1328 | 0257 |
G.4 | 15443 11269 45753 79445 97127 56118 14773 | 90582 71151 82057 27754 11412 63323 60689 | 44111 56039 13481 34864 34192 14884 35307 |
G.3 | 42798 99213 | 26569 86833 | 57193 58313 |
G.2 | 67516 | 23536 | 24585 |
G.1 | 63929 | 35008 | 94736 |
G.ĐB | 142108 | 374425 | 115548 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 04/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13, 16, 18 |
2 | 27, 29, 29 |
3 | 34 |
4 | 43, 45, 45 |
5 | 53, 57 |
6 | 69 |
7 | 73 |
8 | 87, 89 |
9 | 98 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 04/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 12 |
2 | 23, 25, 28 |
3 | 33, 36 |
4 | 48 |
5 | 51, 54, 57 |
6 | 66, 69 |
7 | 79 |
8 | 82, 89 |
9 | 91 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 04/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 11, 13, 19 |
2 | 29 |
3 | 36, 39 |
4 | 48 |
5 | 50, 57 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 81, 84, 85 |
9 | 92, 93, 98 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 99 | 73 |
G.7 | 003 | 955 | 382 |
G.6 | 2291 0746 9692 | 1203 5435 0815 | 4764 2407 5239 |
G.5 | 3128 | 9614 | 2474 |
G.4 | 99223 70622 84315 91663 40103 83975 69223 | 40002 23616 69267 85282 23670 60026 92256 | 16367 05730 07676 21310 64561 62097 33257 |
G.3 | 74552 88000 | 31351 05473 | 31841 41511 |
G.2 | 49812 | 75157 | 35416 |
G.1 | 74838 | 30374 | 99850 |
G.ĐB | 684009 | 615136 | 087866 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 28/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 03, 09 |
1 | 12, 15 |
2 | 22, 23, 23, 28 |
3 | 38 |
4 | 46 |
5 | 52 |
6 | 60, 63 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 91, 92 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 28/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 14, 15, 16 |
2 | 26 |
3 | 35, 36 |
4 | - |
5 | 51, 55, 56, 57 |
6 | 67 |
7 | 70, 73, 74 |
8 | 82 |
9 | 99 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 28/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10, 11, 16 |
2 | - |
3 | 30, 39 |
4 | 41 |
5 | 50, 57 |
6 | 61, 64, 66, 67 |
7 | 73, 74, 76 |
8 | 82 |
9 | 97 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 24 | 92 |
G.7 | 143 | 814 | 897 |
G.6 | 9351 0190 8860 | 1880 5167 6732 | 0587 8750 0323 |
G.5 | 5757 | 6575 | 1054 |
G.4 | 42258 70490 68001 99919 43052 34033 43822 | 31305 06238 47810 10153 93370 26031 72290 | 25098 67033 43780 57451 00076 53263 28617 |
G.3 | 53491 00084 | 48480 72812 | 61363 52013 |
G.2 | 90075 | 70141 | 43569 |
G.1 | 64526 | 02017 | 25519 |
G.ĐB | 140515 | 191318 | 078424 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 21/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15, 19 |
2 | 22, 26 |
3 | 33, 37 |
4 | 43 |
5 | 51, 52, 57, 58 |
6 | 60 |
7 | 75 |
8 | 84 |
9 | 90, 90, 91 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 21/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10, 12, 14, 17, 18 |
2 | 24 |
3 | 31, 32, 38 |
4 | 41 |
5 | 53 |
6 | 67 |
7 | 70, 75 |
8 | 80, 80 |
9 | 90 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 21/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 17, 19 |
2 | 23, 24 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 50, 51, 54 |
6 | 63, 63, 69 |
7 | 76 |
8 | 80, 87 |
9 | 92, 97, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |